STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95351 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 001-2020/200000032/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
95352 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 004-2021/200000032/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi 26/04/2021 |
|
95353 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0207/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
95354 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0311/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
95355 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0390/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Đã thu hồi 12/11/2021 |
|
95356 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0390/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Đã thu hồi 24/11/2021 |
|
95357 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0390/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
95358 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 02B-PRIME-VHG-2022 |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
95359 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 02BII-PRIME-VHG-2022 |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
95360 | VẬT LIỆU NHA KHOA PHÒNG NGỪA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 10-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|