STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95351 | Tay cầm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) | 01/2022/MDTPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/02/2022 |
|
|
95352 | Tay cầm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 220913/MP-BPL |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
95353 | Tay cầm (Handle) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1653/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
95354 | Tay cầm bộ đầu thắt tĩnh mạch thực quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC | 02/CV-ATC/2020 | Công ty TNHH Vật tư và Trang thiết bị Y tế HAT-MED Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/08/2020 |
|
95355 | Tay cầm bút đốt điện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 211-5/2020/PX/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
95356 | Tay cầm cán ráp (Handle for modular rasps) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1653/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
95357 | Tay cầm cho Clip Polymer | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00076-CBPL/D-Ev | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
95358 | Tay cầm cho dụng cụ phẫu tích | TTBYT Loại A | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 44.4/072023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|
|
95359 | Tay cầm cho dụng cụ phẫu tích | TTBYT Loại A | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 44.4/112023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 06/11/2023 |
|
|
95360 | Tay cầm cho kẹp cầm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-03/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 05/04/2022 |
|