STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95381 | Tay dao mổ điện dùng 1 lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | IDSHCM-1915/210000016/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2023 |
|
|
95382 | Tay dao mổ điện sóng cao tần (Dùng trong phẫu thuật nội soi ổ khớp) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1777PL-TTDV | VPĐD SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED tại TPHCM |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
95383 | Tay dao mổ điện sóng cao tần (Dùng trong phẫu thuật nội soi ổ khớp) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 147PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
95384 | Tay dao mổ điện sử dụng nhiều lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 47/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
95385 | Tay dao mổ điện đơn cực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/11/580 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
95386 | Tay dao mổ điện đơn cực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/11/607 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/12/2021 |
|
95387 | Tay dao mổ điện đơn cực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/12/661 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
95388 | Tay dao mổ điện đơn cực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/12/663 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
95389 | Tay dao mổ điện đơn cực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/12/662 |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
95390 | Tay dao mổ điện đơn cực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/07/55 |
Còn hiệu lực 14/07/2023 |
|