STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95381 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1680/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
95382 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
21621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Đã thu hồi
06/04/2021
|
|
95383 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
24321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/04/2021
|
|
95384 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
901/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
95385 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
901/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
95386 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
901/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
95387 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
901/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
95388 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
33521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
95389 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
110/20/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HOÀ BÌNH |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
95390 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3795 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|