STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95411 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2034/210000017/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
95412 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2413/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
95413 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2579/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/05/2022 |
|
|
95414 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0076 |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
95415 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2638/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|
|
95416 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2651/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|
|
95417 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0089 |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
95418 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0076a |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
95419 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0089a |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
95420 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-185/2022/PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|