STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95411 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
01/2022/CBPL-PHARMACITY
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
95412 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOLA PHARMA |
02/2022/PL/NOLA
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
95413 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
0206/2022/CONTEX
|
|
Đã thu hồi
03/06/2022
|
|
95414 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3111 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
95415 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
1807/2022/CONTEX
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
95416 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI VIỆT HÀ NỘI |
02/2022/PL-ĐV
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|
95417 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
001/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
95418 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
003/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
95419 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
002/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
95420 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
002/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|