STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95441 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-Peptide | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3420/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
95442 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-Peptide | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3421/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
95443 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-peptide | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95444 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng c-peptide | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 48/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
95445 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng c-peptide | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 48/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
95446 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-reactive protein | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-201/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
95447 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2931/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
95448 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2933/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
95449 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3191/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
95450 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ca (Calci) toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 84/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 31/03/2023 |
|