STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95441 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
95442 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
95443 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
95444 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
007/2023/KQPL-PV
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
95445 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
1611/HS-23/XNK-CT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
95446 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2092A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
95447 |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICH |
02:2023/ PL- RICH
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
95448 |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
01:2024/ PL- CFA CNHCM
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
95449 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
009/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
95450 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
009/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|