STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95441 |
Nẹp khóa xương gót |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
099/MKM/0520
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
95442 |
Nẹp khóa xương gót |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
099/MKM/0520-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
95443 |
Nẹp khóa xương gót chân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-409-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
95444 |
Nẹp khóa xương gót chân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
95445 |
Nẹp khóa xương gót chân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
95446 |
Nẹp khóa xương gót chân 3.5 các kích cỡ - II |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
224/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
95447 |
Nẹp khóa xương gót chân 3.5 các kích cỡ - III |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
225/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
95448 |
Nẹp khóa xương gót chân các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
228/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
95449 |
Nẹp khóa xương gót Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
115/MKM/0620
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
95450 |
Nẹp khóa xương gót Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
115/MKM/0620-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|