STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95451 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
009/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
95452 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
009/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
95453 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
009/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
95454 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
009/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
95455 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
009/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
95456 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VASSEN KOREA CONTACT LENS |
02/2024/PL-VASSEN
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
95457 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỊNH |
02:2024/ PL- ĐẠI THỊNH
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
95458 |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT DƯỢC |
02/2024/BPL-VD
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2024
|
|
95459 |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO HOÀNG KIM |
01/2024/PL-SHK
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
95460 |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
06/PL-DCM/24
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|