STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95451 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3191/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
95452 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ca (Calci) toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 84/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 31/03/2023 |
|
|
95453 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1842/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/07/2021 |
|
95454 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3211/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
95455 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3213/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
95456 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95457 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1760/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 20/07/2021 |
|
95458 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3534/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95459 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3535/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95460 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|