STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95461 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1760/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 20/07/2021 |
|
95462 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3534/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95463 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3535/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95464 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95465 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1816/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
95466 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3212/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
95467 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95468 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1827/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|
95469 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1814/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
95470 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2064/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|