STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95471 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 23011 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/03/2023 |
|
|
95472 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3528/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95473 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3529/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95474 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95475 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95476 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY | 0407.4/STV |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
95477 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 193/Biolabo-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 22/06/2021 |
|
95478 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng fibrinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 31/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/08/2021 |
|
95479 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 19/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
95480 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-151/2022/PL |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|