STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95481 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
042/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
95482 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0367/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
95483 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
042/MKM/0320-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
95484 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
813/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
95485 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
95486 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay chữ T chéo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
043/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
95487 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay chứ T chéo Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
129/MKM/0820
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
95488 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại nhỏ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL47/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
95489 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
075/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
05/04/2020
|
|
95490 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
075/MKM/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|