STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95491 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2058/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
95492 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2645/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|
|
95493 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2681/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/05/2022 |
|
|
95494 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng fT3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95495 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95496 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 47/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
95497 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2698/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
95498 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2949/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
95499 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng fT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95500 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|