STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95501 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2698/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
95502 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2949/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
95503 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng fT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95504 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95505 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 47/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
95506 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng G-6-PDH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/21/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
95507 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng G-6-PDH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/21-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
95508 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma Glutamyltransferase | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-176/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
95509 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0032 |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
95510 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0073 |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|