STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95501 |
Miếng dán giảm đau chỉ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2114/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Tất Thành |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
95502 |
Miếng dán giảm đau gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIETNAM SHINE HEALTH |
04.05/2023-2
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
95503 |
Miếng dán giảm đau Herbalife |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
393/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Công Nghệ Và Thảo Dược EUE Australia – Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
95504 |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU HỒNG NGOẠI FAR INFRARED PATCH |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
04/1410/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
95505 |
Miếng dán giảm đau hồng ngoại xa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
BMB/PL-01
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
95506 |
Miếng dán giảm đau lạnh (tên thương mại: Miếng dán lạnh giảm đau khớp CốtWells - Cold) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
01062024/CVVTP
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
95507 |
Miếng dán giảm đau Medical Plaster ( Tên Thương Mại Miếng Dán Trái Ớt Hotpats). |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
01102014/CV-VTP
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2024
|
|
95508 |
Miếng dán giảm đau Medical Plaster (tên thương mại: Miếng dán trái ớt Hotpats) |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
02/PL-VTP
|
|
Đã thu hồi
09/10/2024
|
|
95509 |
Miếng dán giảm đau nóng (tên thương mại: Miếng dán nhiệt giảm đau CốtWells - Heat) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
01062024/CVVTP
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
95510 |
Miếng dán giảm đau PIP ELEKIBAN |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN OMINEXT |
01/2024/PL-OMINEXT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2024
|
|