STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
95501 Nước muối biển ưu trương 22 ‰ Marimer TTBYT Loại A TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 214.21/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM Còn hiệu lực
16/07/2021

95502 Nước muối biển ưu trương 22 ‰ dạng đơn Marimer TTBYT Loại A TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 214.21/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM Còn hiệu lực
16/07/2021

95503 Nước muối biển ưu trương 22 ‰ Marimer TTBYT Loại A TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 214.21/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM Còn hiệu lực
16/07/2021

95504 NƯỚC MUỐI BIỂN VISATF TTBYT Loại A TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 16.19/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH Còn hiệu lực
04/12/2019

95505 Nước muối biển xịt mũi đẳng trương 9 ‰ Marimer TTBYT Loại A TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 214.21/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM Còn hiệu lực
16/07/2021

95506 Nước muối biển xịt mũi đẳng trương 9 ‰ Marimer TTBYT Loại A TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 214.21/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM Còn hiệu lực
16/07/2021

95507 Nước muối biển đẳng trương 9 ‰ dạng đơn Marimer TTBYT Loại A TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 214.21/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM Còn hiệu lực
16/07/2021

95508 Nước muối hoạt hóa điện hóa MixHypo500 TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH SX & TM NGỌC VIỆT 02/2023/NGOCVIET-TTBYT Còn hiệu lực
04/12/2023

95509 Nước muối Safin Ion Kiềm – Muối Biển Sâu TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC TINH KHIẾT ỐC ĐẢO XANH 01/2024/OCDAOXANH-TTBYT Còn hiệu lực
05/01/2024

95510 Nước muối sinh lí TTBYT Loại A TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 2788 PL Công Ty TNHH Igg Việt Nam Còn hiệu lực
22/12/2019