STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95511 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95512 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95513 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma‑glutamyltransferase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2629/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
95514 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2738/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
95515 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2753/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
95516 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2742/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
95517 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gentamicin | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCi_0027 |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
95518 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3128/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
95519 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3393/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
95520 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0136 |
Còn hiệu lực 28/06/2023 |
|