STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95561 |
Nước muối sinh lý SEKON |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
810/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
95562 |
Nước muối sinh lý TP SALT 0.9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1603/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
95563 |
Nước muối sinh lý Victory NaCl 0.9% |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
588.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TUỆ TÂM |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
95564 |
Nước muối sinh lý Vinphaco |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4052 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
95565 |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ ĐA NĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
01/1023-ELP
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
95566 |
Nước muối sinh lý đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH |
01-2024/BPL-ST
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|
95567 |
Nước muối sinh lý đa năng NaCl 0.9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED0821
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRANG LINH |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
95568 |
Nước muối súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CAO CẤP TÂM AN |
2612/CBPL-TA
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
95569 |
Nước muối súc miệng AntiDECAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
481/MED1118
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
95570 |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG ION MUỐI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG (ORIPHARM) |
005/210000019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|