STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95581 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kẽm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 30/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 22/02/2021 |
|
95582 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kẽm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 70/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
95583 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0016 |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
95584 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0132 |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
95585 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng kết hợp thyroxine (TBC hay T4‑uptake) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3334/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
95586 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng liên kết sắt không bão hòa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1787/210000017/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/07/2021 |
|
95587 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng liên kết sắt không bão hòa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2959/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
95588 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng liên kết sắt không bão hòa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3197/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
95589 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên HBs | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1572/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|
95590 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố von Willebrand | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 68/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|