STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95591 |
Nước nhựa tự cứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
95592 |
Nước nhuộm màu Zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2842A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
95593 |
NƯỚC OXY GIÀ (HYDROGEN PEROXIDE 3%) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
49
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
95594 |
Nước oxy già VP 3% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC |
PL2403/24032023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
95595 |
Nước pha sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
190724/BC-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
95596 |
Nước răng miệng Nàng Hương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
9921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
95597 |
Nước rửa dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
04/05/2022
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
95598 |
Nước rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2129PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trí Đức |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
95599 |
Nước rửa dùng cho máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
287/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
95600 |
Nước rửa dùng cho máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
12.22-TCA/PL-MYG
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|