STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95601 |
Nước rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2129PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trí Đức |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
95602 |
Nước rửa dùng cho máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
287/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
95603 |
Nước rửa dùng cho máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
12.22-TCA/PL-MYG
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
95604 |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
0409/23/MEDI/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
95605 |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
14/2022/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
95606 |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
230704/PL/NRSH
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
95607 |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
26.22-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
95608 |
Nước rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
03/2023/PLYT/SGM-01
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
95609 |
Nước rửa dụng cụ (dùng cho máy rửa dụng cụ dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
942/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
95610 |
Nước rửa dụng cụ (dùng cho máy rửa dụng cụ dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2104/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|