STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95611 |
Nẹp nối ngang cố định cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
329/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
95612 |
Nẹp nối ngang cố định cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/535
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
95613 |
Nẹp nối ngang cột sống lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210905-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
95614 |
Nẹp nối ngang, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
95615 |
Nẹp nối ngang, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
95616 |
Nẹp ốp lồi cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
120/MKM/0720
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
95617 |
Nẹp ốp lồi cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
120/MKM/0720-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
95618 |
Nẹp sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191614 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
95619 |
Nẹp sọ não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
082/TT-ACM/23
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
95620 |
Nẹp sọ não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
813/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|