STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95631 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3462/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/01/2023 |
|
|
95632 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95633 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95634 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95635 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 63-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/07/2023 |
|
|
95636 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CTn I | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95637 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cu (Đồng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 54/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
95638 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1804/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
95639 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCi_0043 |
Còn hiệu lực 20/02/2022 |
|
|
95640 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTi_0077 |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|