STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95641 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCi_0043 |
Còn hiệu lực 20/02/2022 |
|
|
95642 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTi_0077 |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
95643 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3533/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95644 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3620/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2023 |
|
|
95645 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95646 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cys C | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95647 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2403/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
95648 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3262/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
95649 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3265/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
95650 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cystatin C (Cys C) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 187/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|