STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95651 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4007 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ONCY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
95652 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
64721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
19/09/2021
|
|
95653 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED0921
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
95654 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
633/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VICOFA |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
95655 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
733/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIA ĐỨC PHÁT |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
95656 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2112A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
95657 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2120A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CANAAN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
95658 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
77621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
95659 |
Nước Súc Miệng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3983-14 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG QUYẾT PHƯỢNG |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
95660 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
863/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|