STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95661 |
Miếng dán áp bì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT004/170000073/ PCBPL-BYT (Cty Kim Tháp)
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT KIM THÁP |
Đã thu hồi
16/12/2019
|
|
95662 |
Miếng dán bảo vệ vết thương bằng vải mềm chống dính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190651.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
95663 |
Miếng dán cảm biến nhiệt độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
95664 |
Miếng dán cầm máu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
38-2024/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
95665 |
Miếng dán cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
36-2024/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2024
|
|
95666 |
Miếng dán cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
17-2024/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
95667 |
Miếng dán cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018880 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
15/01/2020
|
|
95668 |
Miếng dán cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
08-2023/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
95669 |
Miếng dán cầm máu SURGISPON |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
008/2023-CT/ADC-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
95670 |
Miếng dán cầm máu vết thương ở ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|