STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95661 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3983-22 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚC TÂM AN PHARMA |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
95662 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
968/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
Còn hiệu lực
18/12/2021
|
|
95663 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3983-29 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
95664 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
99621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
95665 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1002621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
95666 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1003621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
95667 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
95668 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TC PHARMA BN |
01:2022/PL-TC
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
95669 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
01:2022/Pl-TYL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
95670 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HẢI MINH |
02/2022/PL-HM
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|