STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95681 | Thạch cao nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
95682 | THẠCH CAO NHA KHOA | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG | 012022PL/MC |
Còn hiệu lực 07/07/2022 |
|
|
95683 | Thạch cao nha khoa Snow Rock | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021167/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
95684 | Thạch cao đổ khuôn | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 156-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
95685 | Thalassemia GenoArray Diagnostic Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP DỊCH VỤ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
95686 | THALASSEMIA GENOARRAY DIAGNOSTIC KIT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM | TCBIO-PL-07072023 |
Còn hiệu lực 14/07/2023 |
|
|
95687 | Thalassemia GenoArray Diagnostic Kit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM | 310723-PL-TCBIO |
Còn hiệu lực 31/07/2023 |
|
|
95688 | Thám châm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
95689 | Thám châm nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 363-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 12/09/2019 |
|
95690 | Thám châm nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 051-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|