STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95701 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
03/2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
95702 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
10/2023/PL-NHANPHU
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
95703 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
03-2023/PL-TW4
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
95704 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR |
02/2023/PL-HUTA
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
95705 |
Nước Súc Miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HANDPHARMCO |
02/2023/CBA-HAND
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
95706 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
01/2023/PL-NASAKI
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2023
|
|
95707 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
02/2023/PL-HUNGPHUOC
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
95708 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TEETH CARE |
02:2024/ PL- TEETH CARE
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
95709 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TEETH CARE |
01:2024/ PL- TEETH CARE
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
95710 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PARIS - PHÁP |
01/2024/PL-PRP
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|