STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95711 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PARIS - PHÁP |
01/2024/PL-PRP
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|
95712 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HAZA VIỆT NAM |
01/22/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
95713 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
05-2024/PL-SMB
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
95714 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
02/2024/PL-EIFFEL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
95715 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIETCARE HÀ NỘI |
01/VIETCARE/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
95716 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM HOÀNG GIA |
01/2024/PL-HM
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
95717 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC YO SANA |
01/2024/PL-YOSANA
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2024
|
|
95718 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM HOÀNG GIA |
01/2024/PL-DMPHG
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
95719 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÙNG GIA |
01/2024/PL-PG
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
95720 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THE FAMIDOC VIỆT NAM |
01/2024/PL-FVNC
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|