STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95721 |
Nước súc miệng - họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NOVA CARE |
01/2023/PL-NOVA
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
95722 |
Nước súc miệng ABC ORAVIR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11221/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MAI |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
95723 |
Nước súc miệng ASIORAL Chlorhexidine |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
VBPL/01/2022/ASIMEC
|
|
Đã thu hồi
07/06/2023
|
|
95724 |
Nước súc miệng BARRICADES NEW |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
317/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
95725 |
Nước súc miệng BP FRESH WINDY |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
290.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
95726 |
Nước súc miệng Cali USA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
76121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CALI USA |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
95727 |
Nước súc miệng CARE FOR |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3902 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Còn hiệu lực
25/06/2021
|
|
95728 |
NƯỚC SÚC MIỆNG CAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
02/2022/TTBYT-BF
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
95729 |
Nước súc miệng CLORHEXIDIN ENLIEVIR |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
633.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
95730 |
Nước Súc Miệng GHCARE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021281B/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GIA HƯNG |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|