STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95721 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 12072022.02/SD/BPL |
Đã thu hồi 14/07/2022 |
|
|
95722 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180807-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
95723 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20220813/SD/BPL |
Còn hiệu lực 15/08/2022 |
|
|
95724 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230525/SD/BPL |
Đã thu hồi 29/05/2023 |
|
|
95725 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230530.02/SD/BPL |
Còn hiệu lực 31/05/2023 |
|
|
95726 | Thân răng cấy ghép kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191444 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
95727 | Thân răng cấy ghép kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200807 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
95728 | Thân răng cấy ghép kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180809-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|
95729 | Thân răng cấy ghép kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 12072022.04/SD/BPL |
Đã thu hồi 13/07/2022 |
|
|
95730 | Thân răng cấy ghép kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 28072022/SD/BPL |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|