STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95731 | Tay tán sỏi cơ học Alliance II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 29.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 22/06/2020 |
|
95732 | Tay tán sỏi Soehendra | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00105-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 11/05/2021 |
|
95733 | Tay thổi cát và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG | 09/MP/PL |
Còn hiệu lực 12/08/2023 |
|
|
95734 | Tay treo màn hình phụ tùng ghế nha khoa (Tiếng Anh: Monitor arm) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 346-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
95735 | Tay treo trần và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020553A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
95736 | Tay Trocar φ5.1 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231117/MP-BPL |
Đã thu hồi 17/11/2023 |
|
|
95737 | Tay Trocar φ5.1 mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231118/MP-BPL |
Còn hiệu lực 18/11/2023 |
|
|
95738 | Tay vặn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 651/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/07/2022 |
|
|
95739 | Tay vặn cho dây dẫn hướng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00124-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
95740 | Tay vặn implant nha khoa (có hoặc không có trợ lực) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1279/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|