STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95741 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
01/2022/PL-VSHINE
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
95742 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
02/2022/PL-GREEN
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
95743 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH MAXEO |
01/2022/PL-MAXEO
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
95744 |
Nước súc miệng họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1044
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
95745 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM COLOMBO |
02/2022/PL- COLOMBO
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
95746 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VINSTAR |
01/2022/PL-VINSTAR
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
95747 |
Nước súc miệng họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SAM PHARMA VIỆT NAM |
01/2022/PL-SAM
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
95748 |
Nước súc miệng họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM N-BIOTECH |
05/2022/N-BIOTECH
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
95749 |
Nước súc miệng họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
07/2023/PL-A/MR
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
95750 |
Nước súc miệng họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
01/2024/PL-BTHH
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|