STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95741 | Tay vặn lực dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 1043/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
95742 | Tay vặn đo lực phục hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
95743 | Tay vệ sinh răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20230728/PL-ANE |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
95744 | Tay vệ sinh và đánh bóng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20230728/PL-ANE |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
95745 | Tay đánh bóng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 38/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 20/01/2021 |
|
95746 | Tay đánh bóng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2024/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
95747 | Tay đeo bệnh nhân | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 91.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
95748 | Tay điện chức năng VULCAN AUGMETICS | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI VULCAN | 01/2023/KQPL-VULCAN |
Còn hiệu lực 20/11/2023 |
|
|
95749 | Tay điều trị nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2024/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
95750 | Tay định vị đầu gần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 27/DA-SGN | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|