STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95741 |
Miếng dán đo nhiệt độ và phụ kiện - Fever Scout™ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ IPARAMED |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
95742 |
Miếng dán đo nhịp tim |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IPARAMED |
012024/IP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2024
|
|
95743 |
Miếng dán đo nhịp tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IPARAMED |
010223/IP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
95744 |
Miếng dán đo nhịp tim và nhịp thở kèm phụ kiện - Continuous ECG Recorder |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ IPARAMED |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
95745 |
Miếng Dán Đo Điện Tâm Đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG QUẢNG NAM |
Còn hiệu lực
03/12/2020
|
|
95746 |
Miếng dán đuổi muỗi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
01/VBPL-FL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
95747 |
Miếng dính bảo vệ mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181017 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ACM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
95748 |
Miếng dính bảo vệ mắt có lỗ thông khí GLASVIS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181029 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Còn hiệu lực
12/04/2020
|
|
95749 |
Miếng Foam phủ vết thương các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
82/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
95750 |
Miếng Gạc (tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
PL-GTT20240806001
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|