STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95751 |
Nước súc miệng họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
01/2024/PL-BTHH
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|
95752 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG (Tên thương mại: T-B CHLORHEXIDIN 0,12%) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
01
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
95753 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG (Tên thương mại: T-B MUỐI) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
04
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
95754 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG DR SMILE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
60.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
95755 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG [ Tên thương mại T-B MUỐI (Hương chanh)] |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
02
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
95756 |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG [T-B MUỐI (Hương gừng)] |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
03
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
95757 |
Nước súc miệng họng Bảo Nha An Họng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
74.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
95758 |
Nước súc miệng họng CHLORHEXIDINE 2% |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3181-4PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THANH LIÊM MEDIPHARMA |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
95759 |
Nước súc miệng họng Dequasmile |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
265.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
95760 |
Nước súc miệng họng ENTADIN |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
375.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|