STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95801 |
Nước súc miệng trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
02-2023/PL-TW4
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
95802 |
Nước súc miệng trẻ em CASTOR CHIL |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
615.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
95803 |
NƯỚC SÚC MIỆNG TRẺ EM CASTOR KID |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
668.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
95804 |
Nước súc miệng Unisept |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN |
Số 09 /CV-TPVN-2023
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
95805 |
Nước súc miệng VIEDENTAL – INDUS VALLEY |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3424-2PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN D&T NGỌC LINH |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
95806 |
Nước Súc Miệng Xuyên Tâm Đan Cool Salt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021281A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
95807 |
NƯỚC SÚC MIỆNG – HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHÔI |
01/2022/PL-MK
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
95808 |
Nước súc miệng, họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
27721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
95809 |
Nước súc miệng, họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
31221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
95810 |
Nước súc miệng, họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0717PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|