STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95801 |
Nẹp, Vít cột sống cổ (Mediox Cervical Plate System) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
10/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
95802 |
Nẹp, vít cột sống cổ (Nerox Spinal Stabilization Cervical Anterior Plate) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
02/2022/KQPL-CP
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
95803 |
Nẹp, Vít cột sống cổ CERVICAL ANTERIOR PLATE SYSTEM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
47/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Y tế Chấn Phong |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
95804 |
Nẹp, vít cột sống lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190974 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
27/03/2020
|
|
95805 |
Nẹp, vít dùng cho phẫu thuật gãy xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
08/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
95806 |
Nẹp, vít dùng trong phẫu thuật sọ não |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
240904/THT-PLKontour
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
95807 |
Nẹp, vít hàm mặt, sọ não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20231201/THT-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
95808 |
Nẹp, vít sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190653.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
95809 |
Nẹp, vít sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210546-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
95810 |
Nẹp, vít sọ não (Boston Bone Medical Craniomaxillofacial Plate & Screw) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
05/2022/KQPL-CP
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|