STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95811 |
NƯỚC SÚC MIỆNG – HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHÔI |
01/2022/PL-MK
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
95812 |
Nước súc miệng, họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
27721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
95813 |
Nước súc miệng, họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
31221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
95814 |
Nước súc miệng, họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0717PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
95815 |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
7421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
95816 |
Nước súc miệng, họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0746PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
95817 |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
737/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
95818 |
Nước súc miệng, họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
825/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
95819 |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA |
01:2022/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
95820 |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT |
02/2022/PL-UP
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|