STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95821 |
NƯỚC TẮM SÀI ĐẤT KIM NGÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
657PL-COLNEPH
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
95822 |
Nước tạo màu cho phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
189/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
95823 |
Nước tạo màu cho phục hình răng sứ zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
947/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
95824 |
Nước tạo màu cho phục hình răng sứ zirconia |
TTBYT Loại b |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1104/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
95825 |
Nước Tạo Màu Phôi Sứ Dùng Trong Nha Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1144/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
95826 |
Nước tạo màu phôi sứ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
64/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
95827 |
Nước tạo màu phôi sứ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1630/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NOVADENT |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
95828 |
NƯỚC THƠM MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
770/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
95829 |
Nước vệ sinh mũi OXY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1679/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|
95830 |
Nước vệ sinh mũi OXY Baby |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1679/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|