STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95861 |
Nẹp gấp góc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
206/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
95862 |
Nẹp gấp góc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
207/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
95863 |
Nẹp gấp góc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
208/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
95864 |
Nẹp gấp góc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
209/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
95865 |
Nẹp gấp góc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
210/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
95866 |
Nẹp khóa miệng xương hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
091/TT-ACM/23
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
95867 |
Nẹp khóa tái tạo xương hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
088/TT-ACM/23
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
95868 |
Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
29/MED0820
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
95869 |
Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED0920
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
95870 |
Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED0920
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|