STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95881 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0049-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
95882 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
2023-01/PL-SBC/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
95883 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại B |
CONG TY TNHH ASENAC |
03-2022/ASENAC
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
95884 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
08 PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
95885 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
03-PL/2023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/08/2023
|
|
95886 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
09/2023/PL-PĐ
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
95887 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
04-PL/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
95888 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
230001932/PCBA-HN
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
95889 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
24/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
95890 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
07/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|