STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95891 |
Nẹp Xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
62/MED1020
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
95892 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
017-XV/2017/170000024/PCBPL-BY
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
16/09/2019
|
|
95893 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL057b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
95894 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
017-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
95895 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2022216/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
95896 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181595 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|
95897 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TNL001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TÂN NGUYỆT LINH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
95898 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL030a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
95899 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL027b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
95900 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2022216-1/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|