STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95911 |
Nút chặn đuôi kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
010A/170000006/PCBPL-BYT
|
CTCP NHÀ MÁY TTBYT USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
12/01/2020
|
|
95912 |
Nút chặn đuôi kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
95913 |
Nút chặn đuôi kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
95914 |
Nút chặn đuôi kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
21/2022/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
95915 |
Nút chặn đuôi kim luồn (Injection stopper) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
315-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Nhà máy Wembley Medical |
Đã thu hồi
05/10/2020
|
|
95916 |
Nút chặn đuôi kim luồn có cổng tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
50/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Việt Đức |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
95917 |
Nút chặn đuôi kim luồn có thể có hoặc không có màng cổng tiêm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
40.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HS CORP |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
95918 |
Nút chặn đuôi kim luồn có thể có hoặc không có màng cổng tiêm. |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
40.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HS CORP |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
95919 |
Nút chặn đuôi kim luồn Injection stopper |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
679.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
95920 |
Nút chặn đường hầm xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
250/CMD/0521-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|