STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95921 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
017-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
95922 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2022216/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
95923 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181595 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|
95924 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TNL001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TÂN NGUYỆT LINH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
95925 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL030a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
95926 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL027b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
95927 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2022216-1/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
95928 |
Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL023b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
95929 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
04/PL2024/AE
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
95930 |
Nẹp xương (thép không gỉ) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
532PL-TTDV
|
CTY CP Thiết bị Y Tế và Thương mại Hoa Cẩm Chướng |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|