STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95951 |
Miếng đệm gel có bọc lót cho gót chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
95952 |
Miếng đệm gót siêu mỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
95953 |
Miếng đệm hydrocolloid bảo vệ da và hỗ trợ dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-062-2021
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
95954 |
Miếng đệm khâu phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
14/PL/KHP
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
95955 |
Miếng đệm không tiêu tiệt trùng dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-298-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
95956 |
Miếng đệm mặt nạ xạ phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
07/2023/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
95957 |
Miếng đệm mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/020
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
95958 |
Miếng đệm Pledgets |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
213/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
95959 |
Miếng đệm sử dụng kèm chỉ khâu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/421
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
95960 |
Miếng đệm vá van tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018332 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|