STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
95971 NycoCard CRP (Test thử NycoCard CRP) TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH MEDICON 47PL-MDC/PCBPL-BYT Công ty Cổ phần Á Châu Còn hiệu lực
25/06/2019

95972 NycoCard HbA1c (Test thử NycoCard HbA1c) TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH MEDICON 47PL-MDC/PCBPL-BYT Công ty Cổ phần Á Châu Còn hiệu lực
25/06/2019

95973 NycoCard HbA1c Control (Dung dịch chứng HbA1c) TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH MEDICON 47PL-MDC/PCBPL-BYT Công ty Cổ phần Á Châu Còn hiệu lực
25/06/2019

95974 Nycocard Reader II (Máy phân tích Nycocard Reader II) TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH MEDICON 47PL-MDC/PCBPL-BYT Công ty Cổ phần Á Châu Còn hiệu lực
25/06/2019

95975 NycoCard U-Albumin (Test thử U-Albumin) TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH MEDICON 47PL-MDC/PCBPL-BYT Công ty Cổ phần Á Châu Còn hiệu lực
25/06/2019

95976 NycoCard U-Albumin Control (Dung dịch chứng U-Albumin) TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH MEDICON 47PL-MDC/PCBPL-BYT Công ty Cổ phần Á Châu Còn hiệu lực
25/06/2019

95977 N­ước Oxy Già 3% TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý 052024KQPL/LY Còn hiệu lực
31/05/2024

95978 Ổ cối ( Hỏm chén xương đùi) TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT 481-1/200000039/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
08/06/2023

95979 Ổ cối ( Hỏm chén xương đùi); Lớp đệm ổ cối; Đầu xương đùi (Ổ cối bán phần); Hỏm chén xương đùi; Cuống xương đùi; Vít ổ cối TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT 0342/200000039/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY Còn hiệu lực
26/10/2021

95980 Ổ cối ( Hõm xương đùi);Lớp đệm ( Ổ cối);Đầu xương đùi (Ổ cối bán phần); Hõm chén xương đùi; Cuống xương đùi;Vít ổ cối TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH 0571PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY Còn hiệu lực
12/10/2021