STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95981 |
Nẹp xương chưa tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
76/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
95982 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
02/PL2024/AE
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
95983 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
05/PL2024/AE
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
95984 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210818 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
95985 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
02/PL2023/AE
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
95986 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
15/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
95987 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
04/PL2023/AE
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
95988 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
09032023/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
95989 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
031-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
95990 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190258-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|