STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96001 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ETC005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
96002 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LM002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
96003 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
96004 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1516/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
96005 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-04/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
96006 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-04/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
96007 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-05/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
96008 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
02/2022/BPL-HAT-MED
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
96009 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-45/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
96010 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
10:PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|