STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96001 |
Ổ Cối Lưỡng Cưc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
119-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN (SARPHACO) |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
96002 |
Ổ cối lưỡng cực CHIBF E |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
03PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
96003 |
Ổ cối lưỡng cực nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
97-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHÂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂN VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
96004 |
Ổ cối nhân tạo bề mặt tăng cường kết dính xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
516/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
96005 |
Ổ cối nhân tạo bề mặt tăng cường kết dính xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
569/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
96006 |
Ổ cối nhân tạo các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1048/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
96007 |
Ổ cối nhân tạo các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
842/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
96008 |
Ổ cối nhân tạo chuyển động kép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
03PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
96009 |
Ổ cối nhân tạo chuyển động kép và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
14/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
96010 |
Ổ cối nhân tạo chuyển động kép và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
14/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|