STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96021 |
Môi trường nuôi cấy Mycobacteria |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230207-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
96022 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện Enterobacteriaceae sinh carbapenemase (CPE) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220401-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|
96023 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210615-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
96024 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210619-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
96025 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
96026 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
96027 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240302-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2024
|
|
96028 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231205-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
96029 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231113-01/BPL-MBD
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
96030 |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240227-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|