STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96031 |
Nguồn nhiệt để tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VIỆT NAM |
01/2022/DVTT-TTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/01/2023
|
|
96032 |
Nguồn nhiệt để tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VIỆT NAM |
01/2023/YAMADA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
96033 |
Nguồn phát cao tần |
TTBYT Loại C |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
17/062023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
96034 |
Nguồn phát laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
04.2023/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2023
|
|
96035 |
Nguồn sáng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020008/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
96036 |
Nguồn sáng / Light Sources |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021233/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
96037 |
Nguồn sáng cầm tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4004-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
96038 |
Nguồn sáng dùng cho camera nội soi tai, mũi, họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
01-2023/PL-TDA
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
96039 |
Nguồn sáng dùng cho máy phẫu thuật dịch kính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
009/MT-KQPLTTBYT/2019
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
96040 |
Nguồn sáng lạnh cho máy nội soi y tế (bao gồm dụng cụ, phụ kiện, phụ tùng thay thế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
04/ADE-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|