STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96071 |
Ốc khóa trong vít qua da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
002/2024/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
96072 |
Ốc lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
96073 |
Ốc lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
96-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
96074 |
Ốc Lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
651/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
96075 |
Ốc lành thương (Mytis Attachment- Healing cap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04300318
|
Công ty TNHH Phát triển nha khoa Nhật Việt |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
96076 |
Ốc lấy dấu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2509/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
96077 |
Ốc lấy dấu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2509/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
28/09/2019
|
|
96078 |
Ốc nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
96079 |
Ốc nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
20022023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
96080 |
Ốc nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202316/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|