STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96101 |
Ốc vặn đầu kềm chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
96102 |
Ốc vít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
96103 |
Ốc vít chỉnh nha (Mini Implant, Mini Screw) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1657/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
96104 |
Ốc vít chỉnh nha (Mini Implant, Mini Screw) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1702/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2019
|
|
96105 |
Ốc vít gắn trên trụ phục hình hàm giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
96106 |
Ốc, nong nới chỉnh nha cố định bằng thép không gỉ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
145-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
01/04/2020
|
|
96107 |
One Step Chlamydia Swab/Urine Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
69 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
96108 |
One Step Dengue IgG/IgM Whole Blood/Serum/Plasma Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
69 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
96109 |
One Step Dengue NS1 Antigen Whole Blood/Serum/Plasma Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
69 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
96110 |
One Step H. Pylori Serum/Plasma Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
69 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|