STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96121 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
042/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
96122 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
96123 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay chữ T chéo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
043/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
96124 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay chứ T chéo Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
129/MKM/0820
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
96125 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại nhỏ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL47/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
96126 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
075/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
05/04/2020
|
|
96127 |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
075/MKM/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
96128 |
Nẹp khóa đầu trên xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-71-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
96129 |
Nẹp khóa đầu trên xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-184-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
96130 |
Nẹp khóa đầu trên xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0711/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|