STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96141 |
Ống bao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
96142 |
Ống bảo quản DNA tự do |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
PL2304-24/CBPL-ĐX
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
96143 |
Ống bảo quản DNA tự do |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
CoW-010/2024/PL-BM
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
96144 |
Ống bảo quản DNA tự do có chứa chất chống đông EDTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
02/2024/MV-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
96145 |
Ống bảo quản DNA tự do có chứa chất chống đông EDTA.K2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
34/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
96146 |
Ống bảo quản DNA tự do có chứa chất chống đông EDTA.K2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
34A/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
96147 |
Ống bảo quản DNA tự do có chứa chất chống đông EDTA.K2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
04/2023/MV-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
96148 |
Ống bảo quản DNA tự do có chứa chất chống đông EDTA.K3 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
01/2023/MV-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
96149 |
Ống bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
007.24/CV-VA
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
96150 |
Ống bảo quản mẫu ở nhiệt độ âm sâu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4078-2PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|