STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96151 |
Ống bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
007.24/CV-VA
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
96152 |
Ống bảo quản mẫu ở nhiệt độ âm sâu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4078-2PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
96153 |
Ống bảo quản mẫu ở nhiệt độ âm sâu, (Cryotube) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
0908/22-MEC-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
96154 |
Ống bảo vệ thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1185/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
96155 |
Ống bảo vệ thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
062022/AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
96156 |
Ống bảo vệ điện cực/ ống soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2023-98/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
96157 |
Ống bít tay bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
42-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
96158 |
Ống bọc bảo vệ, Ø 8.0/5.0 mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
96159 |
Ống bọc dẻo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
96160 |
Ống bọc hình nón |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|