STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96201 |
Ống bơm xi măng hàn răng – Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1745/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
96202 |
Ống cai máy thở chữ T |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
96203 |
Ống cắm panh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
21221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
96204 |
Ống cắm Panh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
96205 |
Ống cần đèn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA ĐỨC PHÁT |
202202/BPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
96206 |
Ống cẳng chân trên (trẻ em) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-008/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
96207 |
Ống cao su của dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020637/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ OMIGA |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
96208 |
Ống cao su dùng trong y tế Chiều dài: 4-5cm Đường kính: 2,8mm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3814-3 PL-TTDV
|
Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
96209 |
Ống cao su dùng trong y tế Chiều dài: 4-5cm Đường kính: 2,8mm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3814-3 PL-TTDV
|
Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
96210 |
Ống capillary dùng cho máy xét nghiệm HbA1c + CRP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
221008-VK/052022TT-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|