STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96231 |
Ổng chỉ thị sinh học Sterim BI |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2541-4
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
96232 |
Ống chỉ thị sinh học đọc nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
96233 |
Ống chích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
96234 |
Ống chích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
96235 |
Ống chích nha khoa ( không gắn kim ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
363-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
96236 |
Ống chích nha khoa (không kim) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
051-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
96237 |
Ống chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190242.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
96238 |
Ống chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
96239 |
Ống chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2023/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
96240 |
Ống chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1567/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|