STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96241 |
Ống chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
02/2023/TUBE
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2023
|
|
96242 |
Ống chỉnh nha mặt lưỡi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
96243 |
Ống cho ăn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2908/170000102/PCBPL/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
96244 |
Ống cho ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1964/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
96245 |
Ống cho ăn |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
07-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2023
|
|
96246 |
Ống cho ăn dành cho trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LV002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Kỹ Thuật Y Tế La Vang |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
96247 |
Ống cho ăn qua đường mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2067/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
96248 |
Ống cho ăn sơ sinh - Novofeed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
803/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
96249 |
Ống cho ăn sơ sinh - Novofeed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
96250 |
Ống cho ăn đường mũi họng, dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
771/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|