STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96251 |
Ống chọc dò não thất |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
949/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
96252 |
Ống chọc dò ở bụng bằng nhựa sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
0024/2023/KQPL-MED
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
96253 |
Ống chọc dò ổ bụng bằng nhựa sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi (HASCC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
001-BPL/HAIERS/GDM
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|
96254 |
Ống chọc dò ổ bụng một lỗ sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi, kết nối nhiều dụng cụ trong một đường dẫn (HASDTC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
001-BPL/HAIERS/GDM
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|
96255 |
Ống Chọc hút Cook Blastomere |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
158/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
96256 |
Ống chống cắn lưỡi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
06/2023/BPL-MTS
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
96257 |
Ống chữ T nối dài 150cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2023
|
|
96258 |
Ống chữ T nối dài 150cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001REV01/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
19/01/2023
|
|
96259 |
Ống chữ T nối dài 150cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001REV02/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
96260 |
Ống chữ Y nối dài 150cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2023
|
|